Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不干渉
ふかんしょう
sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu
内政不干渉 ないせいふかんしょう
Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác).
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA
無干渉 むかんしょう
sự không can thiệp
干渉縞 かんしょうじま かんしょうしま
vân giao thoa
干渉計 かんしょうけい
cái đo giao thoa
干渉法 かんしょうほう
interferometry
「BẤT KIỀN THIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích