不干渉
ふかんしょう「BẤT KIỀN THIỆP」
☆ Danh từ
Sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu

Từ đồng nghĩa của 不干渉
noun
不干渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不干渉
内政不干渉 ないせいふかんしょう
Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác).
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA
干渉計 かんしょうけい
cái đo giao thoa
干渉性 かんしょうせい
tính liên kết; tính đồng bộ; giao thoa (của sóng, tín hiệu, ánh sáng...)
干渉縞 かんしょうじま かんしょうしま
vân giao thoa
無干渉 むかんしょう
sự không can thiệp