不幸
ふこう「BẤT HẠNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bất hạnh; không may mắn
不幸
な
結婚
は、
全
ての
災難
のもと。
Một cuộc hôn nhân không có hạnh phúc, hoàn toàn là thảm hoạ./ Hôn nhân bất hạnh là nguồn gốc thảm hoạ .
不幸
は
重
なるものだ。
Bất hạnh luôn đến trong ba người.
不幸
が
彼
の
身
に
起
こった。
Một bất hạnh ập đến với anh ta.
Nạn
Nguy khốn
Rủi
Số đen
Sự bất hạnh; sự không may
Trắc trở
Vô phúc
Xấu số.

Từ đồng nghĩa của 不幸
adjective