Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不幸 ふこう
bất hạnh; không may mắn
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
不幸な ふこうな
hiểm nghèo.
不幸せ ふしあわせ
không may; bất hạnh
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
不幸自慢 ふこうじまん
bragging of one's misfortune
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc