不当
ふとう「BẤT ĐƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không hợp lý; không thỏa đáng
不当
な
要求
Yêu cầu không hợp lý
Sự không hợp lý; sự không thỏa đáng; sự không tương xứng.

Từ đồng nghĩa của 不当
adjective
Từ trái nghĩa của 不当
不当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不当
不当会社 ふとうがいしゃ
công ty bến cảng.
不当表示 ふとうひょうじ
sự trình bày sai, sự miêu tả sai
不当廉売 ふとうれんばい
bán phá giá
不当利得 ふとうりとく
lợi nhuận quá mức
不当たり ふあたり ふとうたり
sự thất bại; sự thiếu tính đại chúng
万夫不当 ばんぷふとう
being a match for thousands, being a mighty warrior (combatant)
不当労働行為 ふとうろうどうこうい
hành vi lao động không tốt
不当に契約を解約する ふとうにけいやくをかいやくする
Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp.