Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
不当 ふとう
không hợp lý; không thỏa đáng
不穏当 ふおんとう
sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự bất công; sự vô lý
不適当 ふてきとう
bất hợp.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.