Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不当労働行為
ふとうろうどうこうい
hành vi lao động không tốt
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働不足 ろうどうぶそく
thiếu lao động
労働力不足 ろうどうりょくぶそく
不貞行為 ふていこうい
hành vi ngoại tình
Đăng nhập để xem giải thích