不当労働行為
ふとうろうどうこうい
☆ Danh từ
Hành vi lao động không tốt

不当労働行為 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不当労働行為
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働不足 ろうどうぶそく
thiếu lao động
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働力不足 ろうどうりょくぶそく
thiếu lao động
不貞行為 ふていこうい
hành vi ngoại tình