Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不急
ふきゅう
không khẩn trương
不要不急 ふようふきゅう
không cần thiết và không khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
急性腎不全 きゅうせいじんふぜん
suy thận cấp tính
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
急 きゅう
hiểm trở; dốc
警急 けいきゅう
Tình trạng khẩn cấp
「BẤT CẤP」
Đăng nhập để xem giải thích