Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
悉に
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
知悉 ちしつ
kiến thức hoàn thiện; sự hiểu biết sâu sắc, hiển biết tường tận
悉く ことごとく
tất cả
悉皆 しっかい
mọi thứ
悉曇 しったん
chữ Siddham, một hệ chữ viết cổ của tiếng Phạn
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
悉無律 しつむりつ
thắng ăn cả, ngã về không