悉く
ことごとく
☆ Trạng từ
Tất cả
仕事
は
悉
く
片付
いた
Công việc đã xử lý xong tất cả .

悉く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悉く
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
悉皆 しっかい
mọi thứ
不悉 ふしつ
rất chân thành là của bạn
悉曇 しったん
Siddham character (used for writing Sanskrit)
知悉 ちしつ
kiến thức hoàn thiện; sự hiểu biết sâu sắc, hiển biết tường tận
悉無律 しつむりつ
thắng ăn cả, ngã về không
悉曇学 しったんがく
Siddham studies
蘇悉地経 そしつじきょう
một trong những kinh điển