悉皆
しっかい「GIAI」
☆ Trạng từ
Mọi thứ

悉皆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悉皆
悉皆成仏 しっかいじょうぶつ
tất cả mọi sinh vật đều có thể được tạo thành phật quả
草木国土悉皆成仏 そうもくこくどしっかいじょうぶつ
vạn vật đều có phật tính
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆 みな みんな
mọi người
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
悉く ことごとく
tất cả
不悉 ふしつ
rất chân thành là của bạn