不所存
ふしょぞん「BẤT SỞ TỒN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất

Từ đồng nghĩa của 不所存
noun
不所存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不所存
不所存者 ふしょぞんもの ふしょぞんしゃ
người không suy nghĩ
所存 しょぞん
quan điểm; dự định; nghĩ
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
不存在 ふそんざい
không tồn tại
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
住所不明 じゅうしょふめい
địa chỉ không rõ ràng