住所不明
じゅうしょふめい「TRỤ SỞ BẤT MINH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Địa chỉ không rõ ràng

住所不明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住所不明
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
一所不住 いっしょふじゅう
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
所在不明 しょざいふめい
Cư trú không minh bạch( không rõ tin tức)
所属不明 しょぞくふめい
không rõ nguồn gốc; không rõ đơn vị chủ quản
住所 じゅうしょ
chỗ ở
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng
前住所 ぜんじゅうしょ
một có cựu địa chỉ
現住所 げんじゅうしょ
chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại