所存
しょぞん「SỞ TỒN」
☆ Danh từ
Quan điểm; dự định; nghĩ

所存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所存
不所存 ふしょぞん
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
不所存者 ふしょぞんもの ふしょぞんしゃ
người không suy nghĩ
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
所定期間保存 しょていきかんほぞん
lưu trữ trong một khoảng thời gian xác định
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.