Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手回し てまわし
những sự chuẩn bị; những sự sắp đặt
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
手回しオルガン てまわしオルガン
(âm nhạc) đàn thùng
早手回し はやてまわし
những sự chuẩn bị sớm