Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揃い そろい
đặt; thỏa mãn; đồng phục
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
揃いも揃って そろいもそろって
mỗi một (của)
お揃い おそろい
Giống nhau, một cặp
勢揃い せいぞろい
bày biện; tập trung; hàng - lên trên; đầy đủ bắt buộc
一揃い ひとそろい いちそろい
một bộ; một bộ comple, một bộ trang phục
供揃い ともぞろい きょうそろい
đoàn tuỳ tùng
粒揃い つぶぞろい
sự tuyệt diệu đồng dạng