Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不揮発性 ふきはつせい
không dễ bay hơi
不揮発性メモリー ふきはつせいメモリー
bộ nhớ cố định
不揮発性メモリ ふきはつせいメモリ
揮発性 きはつせい
tính bay hơi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
揮発性メモリ きはつせーメモリ
bộ nhớ dễ bay hơi
揮発性メモリー きはつせいメモリー
bộ nhớ hay thay đổi