不断の斬新さ
ふだんのざんしんさ
☆ Danh từ
Perpetual novelty

不断の斬新さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不断の斬新さ
斬新 ざんしん
tiểu thuyết; bản chính; tính mới mẻ
斬新奇抜 ざんしんきばつ
mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
不断 ふだん
không ngừng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
不断草 ふだんそう フダンそう フダンソウ
rau củ cải Thuỵ Sĩ
不決断 ふけつだん
trù trừ.
不断着 ふだんぎ
tình cờ mang; quần áo bình thường; quần áo hàng ngày; nhà mang
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.