Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不断 ふだん
không ngừng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
不決断 ふけつだん
trù trừ.
不断着 ふだんぎ
tình cờ mang; quần áo bình thường; quần áo hàng ngày; nhà mang
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
草々不一 そうそうふいつ
trân trọng (với sắc thái "xin thứ lỗi cho sự ngắn gọn của bức thư này")
不決断な ふけつだんな
đắn đo.