不決断
ふけつだん「BẤT QUYẾT ĐOẠN」
☆ Danh từ
Trù trừ.

Từ đồng nghĩa của 不決断
noun
不決断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不決断
不決断な ふけつだんな
đắn đo.
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
不断 ふだん
không ngừng
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
不決定 ふけってい
chưa quyết định; chưa giải quyết
決断する けつだんする
đoán
決断疲れ けつだんつかれ
Tâm lý học, sự mệt mỏi khi đưa quyết định có nhiều sự lựa chọn