Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不決断 ふけつだん
trù trừ.
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
ふ決断な ふけつだんな
dùng dằng.
不断 ふだん
không ngừng
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang