景気不安
けいきふあん「CẢNH KHÍ BẤT AN」
☆ Danh từ
Sự bất ổn kinh tế

景気不安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景気不安
不景気 ふけいき
khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm
不安気 ふあんげ
Bồn chồn.
不景気な ふけいきな
chật vật.
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
オリンピック景気 オリンピックけいき
bùng nổ kinh tế được tạo ra bởi Thế vận hội Olympic Tokyo (1962-1964)
前景気 まえげいき
viễn cảnh, viễn tượng, triễn vọng tương lai
バブル景気 バブルけいき
bong bóng kinh tế