Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
来方 きかた
(sự) đến (của) bạn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
来し方 きしかた こしかた
đã qua
不出来 ふでき
xấu làm việc; tài nghệ nghèo; làm dối
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.