Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
来し方 きしかた こしかた
đã qua
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
過ぎ来し方 すぎこしかた
quá khứ, điều đã qua
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
出来高払い方式 できだかはらいほーしき
gói phí dịch vụ
来 らい
sự tới, đến