不検束
ふけんそく「BẤT KIỂM THÚC」
☆ Danh từ
Nonrestraint

不検束 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不検束
検束 けんそく
giữ; trông nom
不束 ふつつか
thiếu sot kinh nghiệm; năng lực, chưa hoàn hảo
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
不束者 ふつつかもの
người còn nhiều thiếu sót, người thiếu kinh nghiệm
保護検束 ほごけんそく
sự giữ bảo vệ
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.