Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不束者 ふつつかもの
người còn nhiều thiếu sót, người thiếu kinh nghiệm
不検束 ふけんそく
nonrestraint
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
藁束 わらたば
bó rơm
束表 たばひょう
bảng gói