Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不機嫌になる私
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
嫌になる いやになる
chán nản, bị bệnh, trở nên chán ghét
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
嫌に いやに
khủng khiếp
不肖私 ふしょうわたくし ふしょうわたし
self không xứng đáng (của) tôi
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe