不機嫌
ふきげん「BẤT KI HIỀM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
不機嫌
な
顔
Khuôn mặt dỗi hờn
Sự không phấn khởi; sự không vui; sự dỗi hờn; sự hờn dỗi.

Từ đồng nghĩa của 不機嫌
noun
Từ trái nghĩa của 不機嫌
不機嫌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不機嫌
月経前不機嫌性障害 げっけいぜんふきげんせいしょうがい
rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
御機嫌 ごきげん
thú vị; trong một tâm trạng tốt; trong rượu cao
上機嫌 じょうきげん
tâm trạng vui vẻ, phấn chấn