不次
ふじ ふつぎ「BẤT THỨ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không theo quy luật

Từ đồng nghĩa của 不次
noun
不次 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不次
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
次第次第に しだいしだいに
dần dần