不正貿易品
ふせいぼうえきひん
Hàng lậu.

不正貿易品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不正貿易品
不正貿易 ふせいぼうえき
buôn lậu.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
貿易品 ぼうえきひん
hàng xuất nhập khẩu
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.