Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不死 ふし
bất tử.
死人 しにん しびと
người chết.
不老不死 ふろうふし
sự sống lâu vĩnh viễn, bất tử
不審死 ふしんし
chết không rõ nguyên nhân
不死身 ふじみ
người bất khuất; người bất tử
不死鳥 ふしちょう
con chim chim phượng hoàng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ