Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不死身
ふじみ
người bất khuất
不死 ふし
bất tử.
死に身 しにみ
at the risk of one's life
不老不死 ふろうふし
sự sống lâu vĩnh viễn, bất tử
不審死 ふしんし
chết không rõ nguyên nhân
不死鳥 ふしちょう
con chim chim phượng hoàng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
生き身は死に身 いきみはしにみ
all that lives must eventually die
身元不明 みもとふめい
không rõ danh tính
「BẤT TỬ THÂN」
Đăng nhập để xem giải thích