Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不死鳥と雉鳩
雉鳩 きじばと キジバト
turtledove đỏ hoe
不死鳥 ふしちょう
con chim chim phượng hoàng
不死 ふし
bất tử.
雉 きじ きぎす きぎし キジ
gà lôi; chim trĩ.
不老不死 ふろうふし
sự sống lâu vĩnh viễn, bất tử
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
不審死 ふしんし
chết không rõ nguyên nhân
不死身 ふじみ
người bất khuất; người bất tử