不活性化
ふかっせいか「BẤT HOẠT TÍNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực

Bảng chia động từ của 不活性化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不活性化する/ふかっせいかする |
Quá khứ (た) | 不活性化した |
Phủ định (未然) | 不活性化しない |
Lịch sự (丁寧) | 不活性化します |
te (て) | 不活性化して |
Khả năng (可能) | 不活性化できる |
Thụ động (受身) | 不活性化される |
Sai khiến (使役) | 不活性化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不活性化すられる |
Điều kiện (条件) | 不活性化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不活性化しろ |
Ý chí (意向) | 不活性化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不活性化するな |
不活性化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不活性化
ウイルス不活性化 ウイルスふかっせいか
vô hiệu hóa vi rút
リボソーム不活性化タンパク質 リボソームふかっせいかタンパクしつ
protein bất hoạt ribosome
X染色体不活性化 Xせんしょくたいふかっせいか
làm cho nhiêm sắc thể X không hoạt động
補体不活性化タンパク質 ほたいふかっせいかタンパクしつ
protein bất hoạt bổ thể
補体C3b不活性化タンパク質 ほたいC3bふかっせーかタンパクしつ
protein bị bất hoạt của bổ thể c3b
補体C1不活性化タンパク質 ほたいC1ふかっせーかタンパクしつ
protein bị bất hoạt của bổ thể c1
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch