ウイルス不活性化
ウイルスふかっせいか
Vô hiệu hóa vi rút
ウイルス不活性化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウイルス不活性化
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ウイルス活性化 ウイルスかっせいか
kích hoạt virus
不活性化 ふかっせいか
sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
不活化 ふかつか
Sự không hoạt động.
不活性 ふかっせい
trơ về mặt hóa học
活性化 かっせいか
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, kích hoạt
不活化ワクチン ふかつかワクチン
vắc xin bất hoạt