不浄場
ふじょうば「BẤT TỊNH TRÀNG」
☆ Danh từ
Chỗ bẩn thỉu.

Từ đồng nghĩa của 不浄場
noun
不浄場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不浄場
不浄 ふじょう
không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu
浄水場 じょうすいじょう
nhà máy lọc nước
ご不浄 ごふじょう
buồng tắm, nhà vệ sinh (phụ nữ hay dùng)
御不浄 ごふじょう
cách nói lịch sự của nhà vệ sinh (phụ nữ hay dùng)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.