Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不浄 ふじょう
không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu
ご不浄 ごふじょう
buồng tắm, nhà vệ sinh (phụ nữ hay dùng)
不浄場 ふじょうば
Chỗ bẩn thỉu.
浄御原令 きよみはらりょう
bộ luật Asuka Kiyomihara
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
制御不能 せいぎょふのう
mất kiểm soát
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.