Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不浄負け
不浄 ふじょう
không sạch; không trong sạch; bẩn thỉu
不浄場 ふじょうば
Chỗ bẩn thỉu.
ご不浄 ごふじょう
buồng tắm, nhà vệ sinh (phụ nữ hay dùng)
御不浄 ごふじょう
cách nói lịch sự của nhà vệ sinh (phụ nữ hay dùng)
負け まけ
sự thua
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
コールド負け コールドまけ
loss of a match that is 'called' part way into the game