Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
不測 ふそく
bất trắc.
概測する 概測する
ước tính
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
予測不能 よそくふのう
không thể đoán trước
測定不能 そくていふのう
không thể đo lường
災い わざわい
tai họa; tai ương.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.