Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災い
わざわい
tai họa
災いする わざわいする
gây ra tai họa, gây họa
災いを招く わざわいをまねく
mang tai họa cho chính mình
不測の災い ふそくのわざわい
Tai họa bất ngờ.
口は災いの元 くちはわざわいのもと
Chết ở cái mồm
災い転じて福となす わざわいてんじてふくとなす
biến bất hạnh thành tài sản (đặc biệt là thông qua nỗ lực của chính mình), biến thảm họa tiềm tàng thành lợi thế của một người
災いを転じて福となす わざわいをてんじてふくとなす
biến hoạ thành phúc
震災 しんさい
thảm họa động đất.
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
「TAI」
Đăng nhập để xem giải thích