大漁
たいりょう「ĐẠI NGƯ」
☆ Danh từ
Việc trúng mẻ cá lớn; mùa đánh bắt bội thu
大漁
を
祈
るために
漁港
でお
祭
りが
開
かれました。
Lễ hội đã được tổ chức tại cảng cá để cầu cho một mùa đánh bắt bội thu.

Từ trái nghĩa của 大漁
大漁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大漁
大漁旗 たいりょうばた
fishermen's banner hoisted to indicate a rich haul, big-catch flag
大漁貧乏 たいりょうびんぼう
impoverishment of fishermen because of a bumper catch, decline in fishermen' s income caused by the sharply lower fish prices as a result of an overabundant catch
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi