不燃物
ふねんぶつ「BẤT NHIÊN VẬT」
☆ Danh từ
Vật không cháy được.

不燃物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不燃物
不燃 ふねん
tính không cháy
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
不燃性 ふねんせい
không cháy được
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện