不犯
ふぼん「BẤT PHẠM」
☆ Danh từ
Tuân theo chính xác (của) điều răn tín đồ phật giáo mà tất cả các thầy tu cần phải (thì) độc thân

不犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不犯
一生不犯 いっしょうふぼん
(strict) observance of the Buddhist precept of lifelong celibacy
不作為犯 ふさくいはん
buộc tội (của) bỏ quên
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
犯 はん
perpetrators of (some) crime, (some type of) crime
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
犯る やる
quan hệ tình dục