一生不犯
いっしょうふぼん「NHẤT SANH BẤT PHẠM」
☆ Danh từ
(strict) observance of the Buddhist precept of lifelong celibacy

一生不犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一生不犯
不犯 ふぼん
tuân theo chính xác (của) điều răn tín đồ phật giáo mà tất cả các thầy tu cần phải (thì) độc thân
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
不一 ふいつ ふいち
rất chân thành là của bạn
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi