Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不滅 ふめつ
bất diệt.
不朽不滅 ふきゅうふめつ
vĩnh cửu, bất tử
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
霊魂不滅 れいこんふめつ
tính bất tử (của) linh hồn
千古不滅 せんこふめつ
everlasting, unchangeable, immortal
常住不滅 じょうじゅうふめつ
everlasting, forever unchanging, undying