霊魂不滅
れいこんふめつ「LINH HỒN BẤT DIỆT」
☆ Danh từ
Tính bất tử (của) linh hồn

霊魂不滅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊魂不滅
霊魂消滅 れいこんしょうめつ
Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
霊魂 れいこん
hồn vía
不滅 ふめつ
bất diệt.
不朽不滅 ふきゅうふめつ
vĩnh cửu, bất tử
不生不滅 ふしょうふめつ
không tạo ra bất cứ thứ gì và không bị diệt vong
魂不死説 たましいふしせつ
thuyết linh hồn bất diệt
千古不滅 せんこふめつ
everlasting, unchangeable, immortal
常住不滅 じょうじゅうふめつ
everlasting, forever unchanging, undying