不用
ふよう「BẤT DỤNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bất dụng.

Từ trái nghĩa của 不用
不用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不用
不用心 ふようじん ぶようじん ぶ ようじん
sự không an toàn; sự cẩu thả
不用意 ふようい
tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước
不用品 ふようひん
mục (bài báo) không còn dùng
用不用説 ようふようせつ
lý thuyết vô dụng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.