Các từ liên quan tới 不発弾処理 (自衛隊)
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ
自衛隊法 じえいたいほう
luật Lực lượng Phòng vệ
不発弾 ふはつだん
đạn không nổ; bom không nổ
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
自衛隊派遣 じえいたいはけん
công văn điều động ra nước ngoài của Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản