Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弊衣破帽 へいいはぼう
quần áo và mũ nón cũ kỳ, tồi tàn
不出来 ふでき
xấu làm việc; tài nghệ nghèo; làm dối
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
破綻を来す はたんをきたす
bị phá sản, bị đổ vỡ
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh