Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弊衣 へいい
quần áo cũ kỹ; quần áo tồi tàn
弊衣蓬髪 へいいほうはつ
bộ dạng rách rưới và tóc tai bù xù
旧弊打破 きゅうへいだは
sự phá vỡ quan niệm cổ hủ
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
ベレー帽 ベレーぼう ベレー帽
chiếc mũ nồi
弊 へい
bad habit, harm