Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不確定性の音楽
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不確定 ふかくてい
không kiên định; bất định
不確定性原理 ふかくていせいげんり
nguyên lý không chắc chắn
音楽性 おんがくせい
nghệ thuật và tài năng trong âm nhạc
不確定判定 ふかくていはんてい
phán đoán không chắc chắn
不確実性 ふかくじつせい
Không chắc chắn, không xác định, không đáng tin cậy, không chứng thực